Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plaster of Paris


noun
any of several gypsum cements;
a white powder (a form of calcium sulphate) that forms a paste when mixed with water and hardens into a solid;
used in making molds and sculptures and casts for broken limbs (Freq. 1)
Syn:
plaster
Derivationally related forms:
plaster (for: plaster)
Hypernyms:
calcium sulphate, calcium sulfate
Hyponyms:
gesso
Substance Meronyms:
gypsum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.